自噴
じふん「TỰ PHÚN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự phun ra, trào ra

Bảng chia động từ của 自噴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自噴する/じふんする |
Quá khứ (た) | 自噴した |
Phủ định (未然) | 自噴しない |
Lịch sự (丁寧) | 自噴します |
te (て) | 自噴して |
Khả năng (可能) | 自噴できる |
Thụ động (受身) | 自噴される |
Sai khiến (使役) | 自噴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自噴すられる |
Điều kiện (条件) | 自噴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自噴しろ |
Ý chí (意向) | 自噴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自噴するな |
自噴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自噴
自噴井 じふんせい
tầng chứa nước artesian (là tầng chứa nước kín chứa nước ngầm dưới áp suất dương)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
噴霧 ふんむ
Phun thuốc
噴門 ふんもん
(giải phẫu) thượng vị
噴射 ふんしゃ
sự phun ra; sự phụt ra
噴石 ふんせき
dung nham, nham thạch
噴出 ふんしゅつ
sự phun ra (núi lửa); sự phun trào (mắc ma)