噴流
ふんりゅう「PHÚN LƯU」
Tia (nước, máu, hơi...)
Vòi (ống nước...)
(kỹ thuật) vòi phun, giclơ
Tia (nước, hơi...)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tia ((của) nước)

Bảng chia động từ của 噴流
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噴流する/ふんりゅうする |
Quá khứ (た) | 噴流した |
Phủ định (未然) | 噴流しない |
Lịch sự (丁寧) | 噴流します |
te (て) | 噴流して |
Khả năng (可能) | 噴流できる |
Thụ động (受身) | 噴流される |
Sai khiến (使役) | 噴流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噴流すられる |
Điều kiện (条件) | 噴流すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 噴流しろ |
Ý chí (意向) | 噴流しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 噴流するな |
噴流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噴流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
噴霧 ふんむ
Phun thuốc
噴門 ふんもん
(giải phẫu) thượng vị
噴射 ふんしゃ
sự phun ra; sự phụt ra
噴石 ふんせき
dung nham, nham thạch
自噴 じふん
tự phun ra, trào ra
噴出 ふんしゅつ
sự phun ra (núi lửa); sự phun trào (mắc ma)