Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 噴門形成術
肛門形成術 こうもんけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình hậu môn (anoplasty)
形成術 けいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình
肛門挙筋形成術 こうもんきょきんけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh cơ nâng hậu môn
噴門 ふんもん
(giải phẫu) thượng vị
胃形成術 いけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình dạ dày
鼻形成術 びけいせいじゅつ
chỉnh hình mũi
オトガイ形成術 オトガイけいせいじゅつ
tạo đỉnh cằm
形成手術 けいせいしゅじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình