鼻内噴霧剤
びないふんむざい
Thuốc nasolspray
Thuốc xịt mũi
鼻内噴霧剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻内噴霧剤
口腔内噴霧剤 こーこーないふんむざい
thuốc xịt khoang miệng
噴霧 ふんむ
Phun thuốc
殺虫剤噴霧器 さっちゅうざいふんむき
bơm thuốc trừ sâu.
噴霧器 ふんむき
bình xì; bình bơm; bình phun
噴霧器 ふんむき ふんむき
bình xịt
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
噴霧器ホース ふんむきホース
dây phun thuốc trừ sâu (bộ phận của máy phun thuốc trừ sâu, dùng để dẫn dung dịch thuốc trừ sâu từ bình chứa đến béc phun)