Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噴霧 ふんむ
Phun thuốc
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
噴霧器 ふんむき ふんむき
bình xịt
噴霧器 ふんむき
bình xì; bình bơm; bình phun
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
乾燥期 かんそうき
mùa khô.
乾燥台 かんそうだい
máy sấy khô
乾燥棚 かんそうたな
tủ sấy