囁き
ささやき つつやき「CHIẾP」
☆ Danh từ
Sự thì thầm, tiếng thì thầm

Từ đồng nghĩa của 囁き
noun
囁き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 囁き
囁き言 ささやきごと
những chuyện bí mật
囁く ささやく
xào xạc; róc rách; thì thầm; xì xào.
蚊の囁くな声 かのささやくなこえ
tiếng nói yếu ớt
蚊の囁くような声 かのささやくようなこえ
giọng thì thầm yếu ớt
bình xì, bình bơm, bộ bay hơi; bộ phối khí
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
xem aware
sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, điều buộc tội