囁く
ささやく「CHIẾP」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Xào xạc; róc rách; thì thầm; xì xào.

Từ đồng nghĩa của 囁く
verb
Từ trái nghĩa của 囁く
Bảng chia động từ của 囁く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 囁く/ささやくく |
Quá khứ (た) | 囁いた |
Phủ định (未然) | 囁かない |
Lịch sự (丁寧) | 囁きます |
te (て) | 囁いて |
Khả năng (可能) | 囁ける |
Thụ động (受身) | 囁かれる |
Sai khiến (使役) | 囁かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 囁く |
Điều kiện (条件) | 囁けば |
Mệnh lệnh (命令) | 囁け |
Ý chí (意向) | 囁こう |
Cấm chỉ(禁止) | 囁くな |
囁く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 囁く
蚊の囁くな声 かのささやくなこえ
tiếng nói yếu ớt
蚊の囁くような声 かのささやくようなこえ
giọng thì thầm yếu ớt
囁き ささやき つつやき
sự thì thầm, tiếng thì thầm
囁き言 ささやきごと
những chuyện bí mật
bảng cửu chương
làm yếu, làm suy, cau lại; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
cờ hiệu, cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học ; hạng, thứ, bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
dog flesh