蚊の囁くな声
かのささやくなこえ
Tiếng nói yếu ớt

蚊の囁くな声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蚊の囁くな声
蚊の囁くような声 かのささやくようなこえ
giọng thì thầm yếu ớt
蚊の鳴く様な声 かのなくようなこえ
giọng nói thì thầm
蚊の鳴くような声 かのなくようなこえ
giọng rất nhỏ nhẹ
囁く ささやく
xào xạc; róc rách; thì thầm; xì xào.
囁き ささやき つつやき
sự thì thầm, tiếng thì thầm
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
蚊 か
con muỗi
囁き言 ささやきごと
những chuyện bí mật