囃す
はやす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đệm nhạc; cười nhạo

Bảng chia động từ của 囃す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 囃す/はやすす |
Quá khứ (た) | 囃した |
Phủ định (未然) | 囃さない |
Lịch sự (丁寧) | 囃します |
te (て) | 囃して |
Khả năng (可能) | 囃せる |
Thụ động (受身) | 囃される |
Sai khiến (使役) | 囃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 囃す |
Điều kiện (条件) | 囃せば |
Mệnh lệnh (命令) | 囃せ |
Ý chí (意向) | 囃そう |
Cấm chỉ(禁止) | 囃すな |
囃す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 囃す
言い囃す いいはやす
đồn đại, loan truyền
持て囃す もてはやす
khen quá mức; khen thưởng đặc biệt; coi trọng
囃子 はやし
dàn nhạc truyền thống Nhật; băng nhạc; sự đệm nhạc
嘈囃 そうざつ
heartburn, sour stomach
囃子方 はやしかた
nhạc sĩ; nhạc trưởng (đạo Hồi)
舞囃子 まいばやし
hình thức biểu diễn nhạc kịch của kịch Noh (vai diễn Shite sẽ không đeo mặt nạ)
囃子詞 はやしことば
những từ vô nghĩa được thêm vào cho có nhịp điệu trong một bài hát
狸囃子 たぬきばやし
Hiện tượng trong truyền thuyết của Nhật Bản, tiếng trống hoặc tiếng sáo của chồn