言い囃す
いいはやす「NGÔN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đồn đại, loan truyền

Bảng chia động từ của 言い囃す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い囃す/いいはやすす |
Quá khứ (た) | 言い囃した |
Phủ định (未然) | 言い囃さない |
Lịch sự (丁寧) | 言い囃します |
te (て) | 言い囃して |
Khả năng (可能) | 言い囃せる |
Thụ động (受身) | 言い囃される |
Sai khiến (使役) | 言い囃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い囃す |
Điều kiện (条件) | 言い囃せば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い囃せ |
Ý chí (意向) | 言い囃そう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い囃すな |
言い囃す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い囃す
囃す はやす
đệm nhạc; cười nhạo
囃子言葉 はやしことば
những từ được thêm vào để điều chỉnh nhịp của một bài hát
持て囃す もてはやす
khen quá mức; khen thưởng đặc biệt; coi trọng
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
囃子 はやし
dàn nhạc truyền thống Nhật; băng nhạc; sự đệm nhạc
嘈囃 そうざつ
heartburn, sour stomach
囃子方 はやしかた
nhạc sĩ; nhạc trưởng (đạo Hồi)