Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四つ橋筋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
四頭筋 しとうきん
Cơ tứ đầu
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
四つ よっつ よつ
bốn
大腿四頭筋 だいたいしとうきん
cơ tứ đầu