Các từ liên quan tới 四ッ谷式Cyber Project
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
邪魔ッ気 じゃまッき
bế tắc; troublesomw; một phiền toái
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
sound of an object breaking loudly, ripping sound, tearing sound
四次方程式 よんじほうていしき
phương trình bậc 4
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).