Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八ツ橋 やつはし
bánh quế
大八車 だいはちぐるま
rộng lớn hai - đẩy xe ngựa
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車代 くるまだい
tiền vé
代車 だいしゃ
xe thay thế (cho xe ô tô đã đưa đi sửa chữa hoặc bảo dưỡng)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm