Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四ヨウ化ケイ素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
四塩化ケイ素 しえんかケイそ しえんかけいそ
silicon tetrachloride (SiCl4)
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)
炭化ケイ素 たんかケイそ たんかけいそ
silic carbide (hay cacborundum là một hợp chất của silic và carbon với công thức hóa học là SiC)
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)
ヨウ素 ヨウそ (ヨード)
Chất iot
ケイ素 ケイそ けいそ
silic (Si)