四塩化ケイ素
しえんかケイそ しえんかけいそ
☆ Danh từ
Silicon tetrachloride (SiCl4)

四塩化ケイ素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四塩化ケイ素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
四塩化炭素 しえんかたんそ
hợp chất hóa học Cacbon Tetraclorua (CCl4)
炭化ケイ素 たんかケイそ たんかけいそ
silic carbide (hay cacborundum là một hợp chất của silic và carbon với công thức hóa học là SiC)
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)
ケイ素 ケイそ けいそ
silic (Si)
二酸化ケイ素 にさんかケイそ にさんかけいそ
Đioxit silic.
ケイ素化合物 ケイそかごうぶつ
hợp chất silicon
四塩化炭素中毒 よんえんかたんそちゅーどく
ngộ độc cacbon tetraclorua