Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十万 じゅうまん
trăm ngàn.
層群 そうぐん
(geol) nhóm lại
十四 じゅうし じゅうよん
mười bốn
四十 よんじゅう しじゅう よそ
bốn mươi.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
八十万 はちじゅうまん やそよろず
800000
四十肩 しじゅうかた よんじゅうかた
gánh vác sự đau (vào khoảng tuổi bốn mươi)
四十雀 しじゅうから しじゅうがら シジュウカラ シジュウガラ
chim bạc má đầu đen