Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四元康祐
康元 こうげん
thời Kougen (5/10/1256-14/3/1257)
四次元 よじげん しじげん よんじげん
kích thước (thứ) tư; bốn kích thước
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
四次元CT よんじげんCT
chụp ct 4 chiều
四次元の よんじげんの
có bốn chiều
四大元素 よんだいげんそ
bốn nguyên tố cổ điển (thổ, thủy, khí, hỏa); tứ đại nguyên tố
四元速度 しげんそくど よつもとそくど
vận tốc-4