Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四元町
元町 もとまち
Phố cổ
四次元 よじげん しじげん よんじげん
kích thước (thứ) tư; bốn kích thước
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
四次元の よんじげんの
có bốn chiều
四次元CT よんじげんCT
chụp ct 4 chiều
四大元素 よんだいげんそ
bốn nguyên tố cổ điển (thổ, thủy, khí, hỏa); tứ đại nguyên tố
四元速度 しげんそくど よつもとそくど
vận tốc-4