Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四八(仮)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四苦八苦 しくはっく
tứ diệu đế bát khổ
四通八達 しつうはったつ
giao thông nối mạng mở rộng bên trong tất cả các phương hướng
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
四十八手 しじゅうはって よんじゅうはちて
48 kỹ thuật của môn đấu vật
八万四千 はちまんしせん
many
四国八十八箇所 しこくはちじゅうはっかしょ
chuyến hành hương qua 88 cảnh chùa (Shikoku Henro)
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi