Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四分一 (合金)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
一分金 いちぶきん いちふんきん
đồng tiền vàng hình chữ nhật thời Edo
一分判金 いちぶばんきん
đồng "Ichibuban" (đơn vị tiền tệ thời Edo)
四分 しぶん よんふん
chia cắt vào trong bốn mảnh; một tư
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat