四半分
しはんぶん「TỨ BÁN PHÂN」
☆ Danh từ
Một phần tư

四半分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四半分
半四分位範囲 はんよんぶんいはんい
nửa khoảng tứ phân vị
四分 しぶん よんふん
chia cắt vào trong bốn mảnh; một tư
四半期 しはんき
quý, ba tháng
四畳半 よじょうはん
bốn chiếu rưỡi
半分 はんぶん はんぷん
Một nửa.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình