Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四原因説
原因 げんいん
căn do
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原因菌 げんいんきん
vi khuẩn gây bệnh
主原因 しゅげんいん
nguyên nhân chủ yếu, nguyên nhân chính
原子説 げんしせつ
lý thuyết nguyên tử
四体液説 し たいえきせつ
Thuyết thể dịch ( Hurmorism)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met