四国稗
しこくびえ シコクビエ「TỨ QUỐC」
☆ Danh từ
Cây kê chân vịt

四国稗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四国稗
稗 ひえ
hạt cao lương (còn gọi miến mía)
四国 しこく
một trong số bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
稗官 はいかん
thuộc hạ, cấp dưới
稗史 はいし
sách lịch sử dân gian (các tiểu thuyết mang phong cách lịch sử từ dân gian)
島四国 しましこく
đảo Shima Shikoku
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh