Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四国化工機
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
工工四 くんくんしい こうこうよん
kunkunshi, hệ thống ký hiệu âm nhạc dùng cho đàn sanshin (đàn ba dây) truyền thống của quần đảo okinawa
四国 しこく
một trong số bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp