Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四国開発フェリー
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
フェリー フェリー
phà
国土開発 こくどかいはつ
sự phát triển đất của nhà nước
低開発国 ていかいはつこく
ngược lại là những dân tộc
国際開発省 こくさいかいはつしょう
Cục Phát triển Quốc tế.
国際開発局 こくさいかいはつきょく
Cơ quan Phát triển Quốc tế.