四百四病
しひゃくしびょう「TỨ BÁCH TỨ BỆNH」
☆ Danh từ
Nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)

四百四病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四百四病
四百四病の外 しひゃくしびょうのほか しひゃくしびょうのそと
tình yêu - sự đau yếu
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四百 よんひゃく
bốn trăm
四月病 しがつびょう
hưng phấn tột độ, hưng phấn quá mức (cảm giác hưng phấn của sinh viên đại học bắt đầu đi học hoặc những người được tuyển dụng bắt đầu đi làm)
四百余州 しひゃくよしゅう
tất cả trung quốc
四 し よん よ スー
bốn.
四角四面 しかくしめん
hình vuông
四大公害病 よんだいこうがいびょう
bốn căn bệnh do ô nhiễm gây ra của Nhật Bản (bệnh Minamata, bệnh Niigata Minamata, bệnh suyễn Yokkaichi, bệnh Itai-itai)