Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四大家族
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大家族 だいかぞく
đại gia.
四大家魚 よんだいかぎょ
bốn loài cá lớn được thuần hóa (cá trắm đen, cá trắm cỏ, cá mè và cá chép bạc)
家族 かぞく
gia đình
大家族主義 だいかぞくしゅぎ
chủ nghĩa đại gia đình
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá