Các từ liên quan tới 四季 (グラズノフ)
四季 しき
bốn mùa; cả năm
四季報 しきほう
báo cáo / ấn phẩm phát hành bốn lần một năm (hàng quý)
四季咲き しきざき
sự nở hoa suốt bốn mùa; cây ra hoa suốt bốn mùa
四季折々 しきおりおり
từ mùa này sang mùa khác; mùa theo mùa
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
会社四季報 かいしゃしきほー
báo cáo tài chính hàng quý
四季の移ろい しきのうつろい
sự chuyển mùa, sự thay đổi của bốn mùa