Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
四川 しせん
Tứ Xuyên
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四川省 しせんしょう
tỉnh Tứ Xuyên
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.