Các từ liên quan tới 四川省のジャイアントパンダ保護区
四川省 しせんしょう
tỉnh Tứ Xuyên
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
ジャイアントパンダ ジャイアント・パンダ
giant panda (Ailuropoda melanoleuca)
鳥獣保護区 ちょうじゅうほごく
nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú
自然保護区 しぜんほごく
khu bảo tồn thiên nhiên.