Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四度
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
四元速度 しげんそくど よつもとそくど
vận tốc-4
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
四 し よん よ スー
bốn.
四角四面 しかくしめん
hình vuông