四手
しで かみしで よんて「TỨ THỦ」
☆ Danh từ
Cây trăn vỏ cứng

四手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四手
赤四手 あかしで アカシデ
Carpinus laxiflora (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
犬四手 いぬしで イヌシデ
Chonowski's hornbeam (Carpinus tschonoskii)
熊四手 くましで クマシデ
họ Betulaceae (Carpinus japonica)
四手の木 しでのき
cây duyên (Carpinus)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.