Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四斤山砲
山砲 さんぽう
súng núi
斤 きん
kin; ổ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
斧斤 ふきん
Cái rìu.
一斤 いっきん
một kin
斤目 きんめ
làm nặng thêm