Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四方晴美
四方 しほう よも よほう
bốn phía
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
四方竹 しほうちく
Tetragonocalamus quadrangularis (type of bamboo), Chimonobambusa quadrangularis
四方拝 しほうはい
Prayer to the Four Quarters (Japanese imperial New Year's ceremony)
八方美人 はっぽうびじん
người ba phải, thảo mai