四方竹
しほうちく「TỨ PHƯƠNG TRÚC」
☆ Danh từ
Tetragonocalamus quadrangularis (type of bamboo), Chimonobambusa quadrangularis

四方竹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四方竹
方竹 ほうちく
tre vuông
四方 しほう よも よほう
bốn phía
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
四方拝 しほうはい
Prayer to the Four Quarters (Japanese imperial New Year's ceremony)
北方四島 ほっぽうよんとう
bốn hòn đảo phía bắc (do Nga nắm giữ), quần đảo nam Kuril, các lãnh thổ phía bắc
四国地方 しこくちほう
vùng Shikoku (bao gồm các tỉnh Tokushima, Kagawa, Ehime và Kochi)