Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四方 しほう よも よほう
bốn phía
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
正方 せいほう
làm vuông
方正 ほうせい
thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.