Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四方田景綱
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
四方 しほう よも よほう
bốn phía
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
四方竹 しほうちく
Tetragonocalamus quadrangularis (type of bamboo), Chimonobambusa quadrangularis