Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四方竹 しほうちく
trúc vuông; trúc cạnh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
竹
tre
竹 たけ
cây tre
竹籤 たけひご
lạt tre
竹橋 たけばし
cầu tre.