Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誤認逮捕 ごにんたいほ
sự bắt nhầm
逮捕 たいほ
bắt bỏ tù
事実誤認 じじつごにん
lỗi (của) sự việc
死亡記事 しぼうきじ Bản cáo phó
lời cáo phó chú ý
逮捕権 たいほけん
quyền bắt giữ
逮捕者 たいほしゃ
người bắt giam, tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
逮捕状 たいほじょう
giấy chứng nhận bắt giữ; giấy chứng nhận hoãn thi hành.
再逮捕 さいたいほ
bị bắt giữ lại 1 lần nữa