Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女部屋 おんなべや
phòng có phụ nữ ở; phòng chỉ dành cho phụ nữ
四魔 しま
bốn loại quỷ gây rắc rối cho chúng sinh
下の部屋 したのへや
phòng tầng dưới
魔女 まじょ
la sát.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
四月 しがつ
tháng tư