Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四月一日
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
四月 しがつ
tháng tư
四日 よっか
bốn ngày; ngày mùng bốn
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四月テーゼ しがつテーゼ
Luận cương tháng Tư
四月病 しがつびょう
hưng phấn tột độ, hưng phấn quá mức (cảm giác hưng phấn của sinh viên đại học bắt đầu đi học hoặc những người được tuyển dụng bắt đầu đi làm)