四柱推命
しちゅうすいめい「TỨ TRỤ THÔI MỆNH」
☆ Danh từ
Chiêm tinh học Tứ Trụ

四柱推命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四柱推命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
四角柱 しかくちゅう よんかくちゅう
hình lăng trụ bốn cạnh, cột vuông
四本柱 しほんばしら
bốn cây cột được dựng lên ở bốn góc của võ đài
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
正四角柱 せいしかくはしら
lăng kính vuông
柱 はしら じゅう ちゅう じ
cột
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy