Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四條畷神社
四條笛鯛 よすじふえだい ヨスジフエダイ
cá hồng bốn sọc
畷 なわて
footpath between rice fields
四神 しじん
four gods said to rule over the four directions
神社 じんじゃ
đền
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
四神獣 しじんじゅう
four divine beasts, guardian deities of the four cardinal points
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha