Các từ liên quan tới 四畳半タイムマシンブルース
四畳半 よじょうはん
bốn chiếu rưỡi
半畳 はんじょう
tấm thảm có kích thước bằng một nửa tấm chiếu tatami dành cho một người khách ngồi
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
四半分 しはんぶん
một phần tư
四半期 しはんき
quý, ba tháng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
下四半期 しもしはんき
quý cuối (của năm)