四百
よんひゃく「TỨ BÁCH」
☆ Danh từ
Bốn trăm

四百 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四百
四百四病 しひゃくしびょう
nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)
四百余州 しひゃくよしゅう
tất cả trung quốc
四百四病の外 しひゃくしびょうのほか しひゃくしびょうのそと
tình yêu - sự đau yếu
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)