Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四神足
四神 しじん
four gods said to rule over the four directions
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四足獣 しそくじゅう
động vật 4 chân
四本足 よんほんあし
bốn chân, có bốn chân
四つ足 よつあし よっつあし
bốn chân (động vật)
四神獣 しじんじゅう
four divine beasts, guardian deities of the four cardinal points
神足通 じんそくつう
một trong sáu vị thần của phật giáo có sức mạnh vô biên, không bị giới hạn gì
四足動物 しそくどうぶつ
động vật 4 chân