Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四箇格言
四箇年 よんかねん
bốn năm một lần
格言 かくげん
cách ngôn.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
法格言 ほうかくげん
legal maxim
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp