四緑
しろく「TỨ LỤC」
☆ Danh từ
Fourth of nine traditional astrological signs (corresponding to Jupiter and south-east)

四緑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四緑
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
緑 みどり
màu xanh lá cây
帯緑 たいりょく おびみどり
hơi lục
緑語 えんご
Phép ẩn dụ, được dùng trong văn cổ Nhật Bản
緑礬 りょくばん
melanterite (một dạng khoáng chất của sắt ngậm nước (II) sunfat: FeSO₄ · 7H₂O)
緑発 リューファ
green dragon tile
緑砂 りょくさ
cát xanh
緑猿 みどりざる
Chlorocebus sabaeus (một loài động vật có vú trong họ Cercopithecidae, bộ Linh trưởng)