Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四聖人の殉教
殉教 じゅんきょう
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
殉教者 じゅんきょうしゃ
kẻ chết vì đạo; kẻ tuẫn đạo.
四聖 しせい
Bốn hiền nhân gồm Đức Phật, Chúa Kitô, Khổng Tử và Socrates; tứ phối
聖教 せいきょう
thánh đạo.
聖人 せいじん
thánh
四人 よにん よたり よったり
bốn người
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc