四股名
しこな しこめい「TỨ CỔ DANH」
☆ Danh từ
Tên riêng của đô vật (khác danh tính thật)

四股名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四股名
四股 しこ
tên của đô vật
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
太股 ふともも
bắp đùi, bắp vế
có chân vòng kiềng